zōng
volume volume

Từ hán việt: 【tông】

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: tung; như "mã tung (bờm ngựa)" (Danh) Bờm ngựa. (Danh) Mũ đội đầu ngựa..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tung; như "mã tung (bờm ngựa)" (Danh) Bờm ngựa. (Danh) Mũ đội đầu ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFUCE (尸火山金水)
    • Bảng mã:U+9A23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp