部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tông】
Đọc nhanh: 騣 (tông). Ý nghĩa là: tung; như "mã tung (bờm ngựa)" (Danh) Bờm ngựa. (Danh) Mũ đội đầu ngựa..
騣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung; như "mã tung (bờm ngựa)" (Danh) Bờm ngựa. (Danh) Mũ đội đầu ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 騣
騣›
Tập viết