部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 騐 (_). Ý nghĩa là: nghiệm; như "hiệu nghiệm" Tục dùng như chữ nghiệm 驗..
騐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiệm; như "hiệu nghiệm" Tục dùng như chữ nghiệm 驗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 騐