jiōng
volume volume

Từ hán việt: 【quynh】

Đọc nhanh: (quynh). Ý nghĩa là: ngựa béo tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa béo tốt

马肥壮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiōng , Jiǒng
    • Âm hán việt: Quynh
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFBR (尸火月口)
    • Bảng mã:U+99C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp