• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Quynh (冂) Khẩu (口)

  • Pinyin: Jiōng , Jiǒng
  • Âm hán việt: Quynh
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬冋
  • Thương hiệt:SFBR (尸火月口)
  • Bảng mã:U+99C9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 駉

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬳶

Ý nghĩa của từ 駉 theo âm hán việt

駉 là gì? (Quynh). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: Chỗ vườn để chăn nuôi ngựa, Ngựa hay, tuấn mã, Mập mạnh, lực lưỡng (ngựa). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa khoẻ, ngựa tốt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ vườn để chăn nuôi ngựa
* Ngựa hay, tuấn mã
Tính từ
* Mập mạnh, lực lưỡng (ngựa)

Từ điển Thiều Chửu

  • Quynh quynh lực lưỡng, tả cái dáng ngựa lực lưỡng khỏe mạnh.

Từ ghép với 駉