tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "驮"

古同"驮"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFKI (尸火大戈)
    • Bảng mã:U+99C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp