tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: lạc đà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạc đà

同'驼'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFOPD (尸火人心木)
    • Bảng mã:U+99DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp