• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Đại (大) Chủ (丶)

  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬太
  • Thương hiệt:SFKI (尸火大戈)
  • Bảng mã:U+99C4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 駄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 駄 theo âm hán việt

駄 là gì? Bộ Mã (+4 nét). Tổng 14 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 駄