volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật)

老解放区曾用过的一种计算货币的单位,一饻等于若干种实物价格的总和

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフフ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVYHV (弓女卜竹女)
    • Bảng mã:U+997B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp