部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 饻 (_). Ý nghĩa là: thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật).
饻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật)
老解放区曾用过的一种计算货币的单位,一饻等于若干种实物价格的总和
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饻
饻›
Tập viết