chì
volume volume

Từ hán việt: 【xí.sí】

Đọc nhanh: (xí.sí). Ý nghĩa là: đồ ăn, nấu ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ ăn

food

✪ 2. nấu ăn

to cook

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Chì , Xī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIGRR (人戈土口口)
    • Bảng mã:U+994E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp