部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xí.sí】
Đọc nhanh: 饎 (xí.sí). Ý nghĩa là: đồ ăn, nấu ăn.
饎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ ăn
food
✪ 2. nấu ăn
to cook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饎
饎›
Tập viết