shí
volume volume

Từ hán việt: 【thực】

Đọc nhanh: (thực). Ý nghĩa là: bộ thực (bộ thủ). Ví dụ : - 饣是常见汉字部首。 Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.. - 饣部首的字数量多。 Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.. - 含饣的字多与食物饮食有关。 Những từ có chứa "" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ thực (bộ thủ)

是一个汉字部首

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí shì 常见 chángjiàn 汉字 hànzì 部首 bùshǒu

    - Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.

  • volume volume

    - shí 部首 bùshǒu de 数量 shùliàng duō

    - Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.

  • volume volume

    - hán shí de duō 食物 shíwù 饮食 yǐnshí 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hán shí de duō 食物 shíwù 饮食 yǐnshí 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "饣" chủ yếu liên quan đến thực phẩm và ăn uống.

  • volume volume

    - shí shì 常见 chángjiàn 汉字 hànzì 部首 bùshǒu

    - Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.

  • volume volume

    - shí 部首 bùshǒu de 数量 shùliàng duō

    - Số lượng chữ có bộ thực rất nhiều.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thực 食 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ
    • Thương hiệt:NV (弓女)
    • Bảng mã:U+9963
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp