tán
volume volume

Từ hán việt: 【đàm.đạm】

Đọc nhanh: (đàm.đạm). Ý nghĩa là: một loại bánh có nhân, ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loại bánh có nhân

有馅的饼类

✪ 2. ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIFF (人戈火火)
    • Bảng mã:U+9924
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp