volume volume

Từ hán việt: 【bô.bộ】

Đọc nhanh: (bô.bộ). Ý nghĩa là: quả khô tẩm đường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả khô tẩm đường

用糖渍的干果

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: , Bộ
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIIJB (人戈戈十月)
    • Bảng mã:U+9914
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp