部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biểu】
Đọc nhanh: 飚 (biểu). Ý nghĩa là: biến thể của 飆 | 飙, xem "飙".
飚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 飆 | 飙
variant of 飆|飙
✪ 2. xem "飙"
见"飙"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飚
飚›
Tập viết