biāo
volume volume

Từ hán việt: 【biểu】

Đọc nhanh: (biểu). Ý nghĩa là: biến thể của | , xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 飆 | 飙

variant of 飆|飙

✪ 2. xem "飙"

见"飙"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phong 風 (+12 nét)
    • Pinyin: Biāo , Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:ノフノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHNFF (重竹弓火火)
    • Bảng mã:U+98DA
    • Tần suất sử dụng:Thấp