yǎng
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng.dạng】

Đọc nhanh: (dưỡng.dạng). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | , biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 養 | 养

old variant of 養|养

✪ 2. biến thể cũ của 餋

old variant of 餋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Juàn , Yǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQIAV (火手戈日女)
    • Bảng mã:U+98EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp