部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dưỡng.dạng】
Đọc nhanh: 飬 (dưỡng.dạng). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 養 | 养, biến thể cũ của 餋.
飬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 養 | 养
old variant of 養|养
✪ 2. biến thể cũ của 餋
old variant of 餋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飬
飬›
Tập viết