biāo
volume volume

Từ hán việt: 【bưu.tiêu.sam】

Đọc nhanh: (bưu.tiêu.sam). Ý nghĩa là: rũ; rũ xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rũ; rũ xuống

头发下垂的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+0 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piào , Shān
    • Âm hán việt: Bưu , Sam , Tiêu
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SIHHH (尸戈竹竹竹)
    • Bảng mã:U+9ADF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp