biāo
volume volume

Từ hán việt: 【bưu】

Đọc nhanh: (bưu). Ý nghĩa là: rùng rùng chạy; phi ầm ầm (nhiều ngựa cùng chạy).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùng rùng chạy; phi ầm ầm (nhiều ngựa cùng chạy)

许多马跑的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一フフ一フフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNMM (弓一弓一一)
    • Bảng mã:U+9A89
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp