zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【triển】

Đọc nhanh: (triển). Ý nghĩa là: gió lay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gió lay

风吹使颤动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phong 風 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:ノフノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNYR (重竹弓卜口)
    • Bảng mã:U+98D0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp