部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triển】
Đọc nhanh: 飐 (triển). Ý nghĩa là: gió lay.
飐 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió lay
风吹使颤动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飐
飐›
Tập viết