liù
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: gió tây; gió mùa, tiếng gió, họ Liêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gió tây; gió mùa

西风

✪ 2. tiếng gió

风声;长风声

✪ 3. họ Liêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNSMH (竹弓尸一竹)
    • Bảng mã:U+98C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp