部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêu】
Đọc nhanh: 飂 (liêu). Ý nghĩa là: gió tây; gió mùa, tiếng gió, họ Liêu.
飂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gió tây; gió mùa
西风
✪ 2. tiếng gió
风声;长风声
✪ 3. họ Liêu
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飂
飂›
Tập viết