xìn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "囟"

同"囟"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Tín
    • Nét bút:ノ丨フノ丶一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:XHPMB (重竹心一月)
    • Bảng mã:U+9856
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp