cuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiều tuỵ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiều tuỵ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Tuỵ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJMBC (卜十一月金)
    • Bảng mã:U+9847
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp