chēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 赬 | 赪

old variant of 赬|赪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Trinh , Xanh
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:GCMBC (土金一月金)
    • Bảng mã:U+9833
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp