• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Xích (赤) Hiệt (頁)

  • Pinyin: Chēng
  • Âm hán việt: Trinh Xanh
  • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿰赤頁
  • Thương hiệt:GCMBC (土金一月金)
  • Bảng mã:U+9833
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 頳

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 頳 theo âm hán việt

頳 là gì? (Trinh, Xanh). Bộ Hiệt (+7 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: màu đỏ, màu đỏ. Chi tiết hơn...

Âm:

Trinh

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ
Âm:

Xanh

Từ điển phổ thông

  • màu đỏ

Từ ghép với 頳