zhuān
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên.đoàn】

Đọc nhanh: (chuyên.đoàn). Ý nghĩa là: cá (biến nghĩa: cá thu, cá cơm, cá nước ngọt), họ Zhuan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá (biến nghĩa: cá thu, cá cơm, cá nước ngọt)

fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish)

✪ 2. họ Zhuan

surname Zhuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên , Đoàn
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NFJII (弓火十戈戈)
    • Bảng mã:U+9C44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp