部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vĩ】
Đọc nhanh: 韪 (vĩ). Ý nghĩa là: lầm lỗi; sai trái. Ví dụ : - 冒天下之大不韪 phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ
韪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lầm lỗi; sai trái
过失;不对
- 冒天下之大不韪 màotiānxiàzhīdàbùwěi
- phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韪
韪›
Tập viết