wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ】

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: lầm lỗi; sai trái. Ví dụ : - 冒天下之大不韪 phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lầm lỗi; sai trái

过失;不对

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冒天下之大不韪 màotiānxiàzhīdàbùwěi

    - phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 冒天下之大不韪 màotiānxiàzhīdàbùwěi

    - phạm phải sai lầm lớn nhất thiên hạ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOQS (日人手尸)
    • Bảng mã:U+97EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp