bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bị.bố.bại】

Đọc nhanh: (bị.bố.bại). Ý nghĩa là: thắng; thắng yên; dây cương, pít-tông. Ví dụ : - 鞴马 thắng yên ngựa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thắng; thắng yên; dây cương

把鞍辔等套在马上

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi

    - thắng yên ngựa

✪ 2. pít-tông

鞲鞴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi

    - thắng yên ngựa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Cách 革 (+10 nét)
    • Pinyin: Bài , Bèi , Bù , Fú
    • Âm hán việt: Bại , Bị , Bố
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一ノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTHB (廿十廿竹月)
    • Bảng mã:U+97B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp