部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bị.bố.bại】
Đọc nhanh: 鞴 (bị.bố.bại). Ý nghĩa là: thắng; thắng yên; dây cương, pít-tông. Ví dụ : - 鞴马 thắng yên ngựa
鞴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thắng; thắng yên; dây cương
把鞍辔等套在马上
- 鞴 bèi 马 mǎ
- thắng yên ngựa
✪ 2. pít-tông
鞲鞴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞴
鞴›
Tập viết