部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tý】
Đọc nhanh: 鐾 (tý). Ý nghĩa là: liếc dao; mài dao. Ví dụ : - 鐾刀。 mài dao. - 鐾刀布。 vải liếc dao
鐾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc dao; mài dao
把刀在布、皮、石头等上面反复磨擦,使锋利
- 鐾刀 bèidāo
- mài dao
- 鐾刀布 bèidāobù
- vải liếc dao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鐾
鐾›
Tập viết