bèi
volume volume

Từ hán việt: 【tý】

Đọc nhanh: (tý). Ý nghĩa là: liếc dao; mài dao. Ví dụ : - 鐾刀。 mài dao. - 鐾刀布。 vải liếc dao

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liếc dao; mài dao

把刀在布、皮、石头等上面反复磨擦,使锋利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鐾刀 bèidāo

    - mài dao

  • volume volume

    - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • volume volume

    - 鐾刀 bèidāo

    - mài dao

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJC (尸十金)
    • Bảng mã:U+943E
    • Tần suất sử dụng:Thấp