yào
volume volume

Từ hán việt: 【áo】

Đọc nhanh: (áo). Ý nghĩa là: ống; cổ (giầy hoặc vớ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống; cổ (giầy hoặc vớ)

(靿儿) 靴或袜子的筒儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xuē yào ér

    - ống giầy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Áo
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJVIS (廿十女戈尸)
    • Bảng mã:U+977F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp