部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 靽 (_). Ý nghĩa là: đai da; dây da buộc sau súc vật kéo xe.
靽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đai da; dây da buộc sau súc vật kéo xe
驾车时套在牲口后部的皮带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靽
靽›
Tập viết