bàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đai da; dây da buộc sau súc vật kéo xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đai da; dây da buộc sau súc vật kéo xe

驾车时套在牲口后部的皮带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cách 革 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bán , Bạn
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJFQ (廿十火手)
    • Bảng mã:U+977D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp