volume volume

Từ hán việt: 【táp】

Đọc nhanh: (táp). Ý nghĩa là: xỏ chân (dép lê).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xỏ chân (dép lê)

把鞋后帮踩在脚后跟下;穿 (拖鞋)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cách 革 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎ , Tā
    • Âm hán việt: Táp
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJNHE (廿十弓竹水)
    • Bảng mã:U+9778
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp