Đọc nhanh: 非金属楼梯 (phi kim thuộc lâu thê). Ý nghĩa là: Cầu thang gác; không bằng kim loại.
非金属楼梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu thang gác; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属楼梯
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
梯›
楼›
金›
非›