volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: mưa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSMA (一月尸一日)
    • Bảng mã:U+972B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp