volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: Tập Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tập Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)

鳛水,县名,在贵州今作习水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSMA (弓一尸一日)
    • Bảng mã:U+9CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSMA (弓一尸一日)
    • Bảng mã:U+9CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp