liù
volume volume

Từ hán việt: 【lựu】

Đọc nhanh: (lựu). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "溜"

同"溜"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+10 nét)
    • Pinyin: Liù
    • Âm hán việt: Lựu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHHW (一月竹竹田)
    • Bảng mã:U+9724
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp