guàn
volume volume

Từ hán việt: 【quán.hoàn.chuy】

Đọc nhanh: (quán.hoàn.chuy). Ý nghĩa là: (cổ) cò, diệc, biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (cổ) cò

(archaic) stork

✪ 2. diệc

heron

✪ 3. biến thể của 萑

variant of 萑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+9 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRRG (廿口口土)
    • Bảng mã:U+96DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp