部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 霛 (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 靈 | 灵.
霛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 靈 | 灵
old variant of 靈|灵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霛