部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạc】
Đọc nhanh: 雒 (lạc). Ý nghĩa là: Lạc Hà (tên sông, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), họ Lạc.
✪ 1. Lạc Hà (tên sông, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)
洛河,水名,在中国陕西
✪ 2. họ Lạc
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雒
雒›
Tập viết