luò
volume volume

Từ hán việt: 【lạc】

Đọc nhanh: (lạc). Ý nghĩa là: Lạc Hà (tên sông, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), họ Lạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lạc Hà (tên sông, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

洛河,水名,在中国陕西

✪ 2. họ Lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HROG (竹口人土)
    • Bảng mã:U+96D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp