部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cai】
Đọc nhanh: 陔 (cai). Ý nghĩa là: chân thềm; gần bậc thềm, cấp; tầng; bậc, gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng).
陔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chân thềm; gần bậc thềm
靠近台阶下边的地方
✪ 2. cấp; tầng; bậc
级;层
✪ 3. gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng)
田间的土岗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陔
陔›
Tập viết