gāi
volume volume

Từ hán việt: 【cai】

Đọc nhanh: (cai). Ý nghĩa là: chân thềm; gần bậc thềm, cấp; tầng; bậc, gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chân thềm; gần bậc thềm

靠近台阶下边的地方

✪ 2. cấp; tầng; bậc

级;层

✪ 3. gò đất; đống đất; mô đất (ngoài đồng)

田间的土岗子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai
    • Nét bút:フ丨丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYVO (弓中卜女人)
    • Bảng mã:U+9654
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp