gāi
volume volume

Từ hán việt: 【cai.giai】

Đọc nhanh: (cai.giai). Ý nghĩa là: một trăm triệu (cách tính thời xưa), Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại). Ví dụ : - 困在垓心 bị vây giữa trận

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một trăm triệu (cách tính thời xưa)

古代数目名,指一万万

Ví dụ:
  • volume volume

    - 困在 kùnzài gāi xīn

    - bị vây giữa trận

✪ 2. Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại)

垓下,古地名,在今安徽灵璧东南项羽在这里被围失败

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 困在 kùnzài gāi xīn

    - bị vây giữa trận

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai , Giai
    • Nét bút:一丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYVO (土卜女人)
    • Bảng mã:U+5793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp