Đọc nhanh: 垓 (cai.giai). Ý nghĩa là: một trăm triệu (cách tính thời xưa), Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại). Ví dụ : - 困在垓心 bị vây giữa trận
垓 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một trăm triệu (cách tính thời xưa)
古代数目名,指一万万
- 困在 垓 心
- bị vây giữa trận
✪ 2. Cai Hạ (tên đất cổ, nay thuộc vùng Đông Nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy, Trung Quốc, nơi Hạng Võ bị vây và thất bại)
垓下,古地名,在今安徽灵璧东南项羽在这里被围失败
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垓
- 困在 垓 心
- bị vây giữa trận
垓›