yán
volume volume

Từ hán việt: 【điếm.diêm】

Đọc nhanh: (điếm.diêm). Ý nghĩa là: lâm vào (cũng đọc là diàn), lâm vào (nguy hiểm). Ví dụ : - 阽危 lâm nguy. - 阽于死亡 lâm vào chỗ chết

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lâm vào (cũng đọc là diàn)

'阽'diàn的又音

✪ 2. lâm vào (nguy hiểm)

临近 (危险)

Ví dụ:
  • volume volume

    - diàn wēi

    - lâm nguy

  • volume volume

    - diàn 死亡 sǐwáng

    - lâm vào chỗ chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - diàn 死亡 sǐwáng

    - lâm vào chỗ chết

  • volume volume

    - diàn wēi

    - lâm nguy

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn , Yán
    • Âm hán việt: Diêm , Điếm
    • Nét bút:フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYR (弓中卜口)
    • Bảng mã:U+963D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp