niè
volume volume

Từ hán việt: 【niết】

Đọc nhanh: (niết). Ý nghĩa là: bấp bênh (tình thế, cục diện); (trong lòng) bất an.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bấp bênh (tình thế, cục diện); (trong lòng) bất an

杌陧: (局势、局面、心情等) 不安

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAG (弓中日土)
    • Bảng mã:U+9667
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp