部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lặc】
Đọc nhanh: 阞 (lặc). Ý nghĩa là: lớp, tĩnh mạch.
阞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp
layer
✪ 2. tĩnh mạch
vein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阞
阞›
Tập viết