volume volume

Từ hán việt: 【lặc】

Đọc nhanh: (lặc). Ý nghĩa là: lớp, tĩnh mạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lớp

layer

✪ 2. tĩnh mạch

vein

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:フ丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLKS (弓中大尸)
    • Bảng mã:U+961E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp