部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 阹 (_). Ý nghĩa là: một chiếc bút, bao quanh.
阹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một chiếc bút
a pen
✪ 2. bao quanh
to surround
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阹