wén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chuột đốm; chuột bông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột đốm; chuột bông

斑鼠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶一ノ丶
    • Thương hiệt:HVYK (竹女卜大)
    • Bảng mã:U+9F24
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp