- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Môn 門 (+6 nét)
- Các bộ:
Môn (门)
Sơn (山)
Kỷ (己)
- Pinyin:
Kāi
, Kǎi
- Âm hán việt:
Khai
Khải
- Nét bút:丶丨フ丨フ丨フ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿵门岂
- Thương hiệt:LSUSU (中尸山尸山)
- Bảng mã:U+95FF
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 闿
Ý nghĩa của từ 闿 theo âm hán việt
闿 là gì? 闿 (Khai, Khải). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丨フ丨フ丨フ一フ). Ý nghĩa là: mở mang. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 闿