Đọc nhanh: 闱 (vi.vy). Ý nghĩa là: cửa nách& (cung thất), trường thi. Ví dụ : - 宫闱. cửa nách cung thất. - 闱墨。 văn tuyển trường thi. - 春闱。 trường thi mùa xuân
闱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa nách& (cung thất)
宫的侧门
- 宫闱
- cửa nách cung thất
✪ 2. trường thi
科举时代称考场
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
- 春闱
- trường thi mùa xuân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闱
- 宫闱
- cửa nách cung thất
- 春闱
- trường thi mùa xuân
- 闱 墨
- văn tuyển trường thi
闱›