wéi
volume volume

Từ hán việt: 【vi.vy】

Đọc nhanh: (vi.vy). Ý nghĩa là: cửa nách& (cung thất), trường thi. Ví dụ : - 宫闱. cửa nách cung thất. - 闱墨。 văn tuyển trường thi. - 春闱。 trường thi mùa xuân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cửa nách& (cung thất)

宫的侧门

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宫闱 gōngwéi

    - cửa nách cung thất

✪ 2. trường thi

科举时代称考场

Ví dụ:
  • volume volume

    - wéi

    - văn tuyển trường thi

  • volume volume

    - 春闱 chūnwéi

    - trường thi mùa xuân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宫闱 gōngwéi

    - cửa nách cung thất

  • volume volume

    - 春闱 chūnwéi

    - trường thi mùa xuân

  • volume volume

    - wéi

    - văn tuyển trường thi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丶丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSQS (中尸手尸)
    • Bảng mã:U+95F1
    • Tần suất sử dụng:Thấp