部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【súc.sóc】
Đọc nhanh: 閦 (súc.sóc). Ý nghĩa là: bầy đàn, phiên âm của tiếng Phạn 'kso', ví dụ: Aksobhya Buddha 阿 閦 佛.
閦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bầy đàn
crowd
✪ 2. phiên âm của tiếng Phạn 'kso', ví dụ: Aksobhya Buddha 阿 閦 佛
transliteration of Sanskrit 'kso', e.g. Aksobhya Buddha 阿閦佛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 閦
閦›
Tập viết