chù
volume volume

Từ hán việt: 【súc.sóc】

Đọc nhanh: (súc.sóc). Ý nghĩa là: bầy đàn, phiên âm của tiếng Phạn 'kso', ví dụ: Aksobhya Buddha .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bầy đàn

crowd

✪ 2. phiên âm của tiếng Phạn 'kso', ví dụ: Aksobhya Buddha 阿 閦 佛

transliteration of Sanskrit 'kso', e.g. Aksobhya Buddha 阿閦佛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Sóc , Súc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ANOOO (日弓人人人)
    • Bảng mã:U+95A6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp