部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 闁 (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 褒, để khen ngợi.
闁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 褒
old variant of 褒
✪ 2. để khen ngợi
to praise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闁