xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: khảm; nạm; viền. Ví dụ : - 他在衣服上镶了蕾丝花边。 Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.. - 这个镶着一颗蓝宝石。 Cái này được khảm một viên đá lục bảo.. - 相框的边缘镶着金色的线条。 Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khảm; nạm; viền

把物体嵌入另一物体内或围在另一物体的边缘

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 衣服 yīfú shàng xiāng le 蕾丝 lěisī 花边 huābiān

    - Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 镶着 xiāngzhe 一颗 yīkē 蓝宝石 lánbǎoshí

    - Cái này được khảm một viên đá lục bảo.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 镶着 + Tân ngữ

Khảm/nạm/viền cái gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 戒指 jièzhi 镶着 xiāngzhe 钻石 zuànshí

    - Nhẫn được nạm kim cương.

  • volume

    - 帽子 màozi 镶着 xiāngzhe 花朵 huāduǒ

    - Mũ được gắn hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 衣服 yīfú shàng xiāng le 蕾丝 lěisī 花边 huābiān

    - Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng shàng xiāng zhe 一颗 yīkē 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng de 红星 hóngxīng

    - trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.

  • volume volume

    - qǐng rén 蓝宝石 lánbǎoshí 镶嵌 xiāngqiàn dào 一枚 yīméi 金戒指 jīnjièzhi shàng

    - Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.

  • volume volume

    - de 手镯 shǒuzhuó shàng xiāng yǒu 绿宝石 lǜbǎoshí

    - Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.

  • volume volume

    - 帽子 màozi 镶着 xiāngzhe 花朵 huāduǒ

    - Mũ được gắn hoa.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de 边缘 biānyuán 镶着 xiāngzhe 金色 jīnsè de 线条 xiàntiáo

    - Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.

  • volume volume

    - 戒指 jièzhi 镶着 xiāngzhe 钻石 zuànshí

    - Nhẫn được nạm kim cương.

  • - de 婚戒 hūnjiè 非常 fēicháng 精致 jīngzhì 镶嵌 xiāngqiàn zhe 一颗 yīkē 钻石 zuànshí

    - Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Kim 金 (+17 nét)
    • Pinyin: Ráng , Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYRV (重金卜口女)
    • Bảng mã:U+9576
    • Tần suất sử dụng:Trung bình