lán
volume volume

Từ hán việt: 【lan】

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: lan-tha (ký hiệu: La).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lan-tha (ký hiệu: La)

金属元素,符号 La (lanthanum), 是一种稀土金属银白色,质软,在空气中容易氧化用于制备钐、铕和鐿,镧的化合物用来制光学玻璃等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 镧系元素 lánxìyuánsù ma

    - Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丨フ一丨フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CLSW (金中尸田)
    • Bảng mã:U+9567
    • Tần suất sử dụng:Thấp