lán
volume volume

Từ hán việt: 【lan】

Đọc nhanh: (lan). Ý nghĩa là: ống đựng tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống đựng tên

古时盛弩矢的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+17 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HANW (竹日弓田)
    • Bảng mã:U+7C63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp